Có 2 kết quả:

全国 quán guó ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ全國 quán guó ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trong cả nước

Từ điển Trung-Anh

(1) whole nation
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national

Từ điển phổ thông

trong cả nước

Từ điển Trung-Anh

(1) whole nation
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national